Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giun sán


[giun sán]
(nói chung) parasitic worms
Khoa nghiên cứu vỠgiun sán
Helminthology
Nhà nghiên cứu vỠgiun sán
Helminthologist
Thuốc diệt giun sán
Helminthic; Anthelmintic; Vermifuge



Parasitical worms(nói khái quát)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.